Có 2 kết quả:

代工 dài gōng ㄉㄞˋ ㄍㄨㄥ怠工 dài gōng ㄉㄞˋ ㄍㄨㄥ

1/2

dài gōng ㄉㄞˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) subcontract work
(2) OEM (original equipment manufacturer) supplier

Bình luận 0

dài gōng ㄉㄞˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to slacken off in one's work
(2) to go slow (as a form of strike)

Bình luận 0